Quốc tế
Đặt vé máy bay đi Kuala Lumpur
Điểm khởi hành |
Các hãng hàng không chuyên khai thác |
Điểm quá cảnh |
Hà Nội |
AirAsia, Malindo Air, Vietnam Airlines, VietJet Air |
Bay thẳng, hoặc 1 điểm quá cảnh |
Đà Nẵng |
AirAsia, Malindo Air, Vietnam Airlines, |
Bay thẳng, hoặc 1 điểm quá cảnh |
TP.HCM |
Malindo Air, AirAsia, VietJet Air, Malaysia Airlines, Vietnam Airlines |
Phần lớn là các điểm bay thẳng |
Bảng giá chi tiết chặng bay Việt Nam – Kuala Lumpur
- Xuất phát từ Hà Nội:
Hãng hàng không |
Quá cảnh/ bay thẳng |
Giờ bay |
Giá vé |
AirAsia |
Bay thẳng |
3 giờ 15 phút |
1.239.000đ |
Malindo Air |
Bay thẳng |
3 giờ 15 phút |
1.603.893đ |
Vietnam Airlines |
Bay thẳng |
3 giờ 25 phút |
2.014.343đ |
VietJet Air |
Quá cảnh tại Tân Sơn Nhất |
6 giờ 5 phút |
1.781.919đ |
Malaysia Airlines |
Bay thẳng |
3 giờ 40 phút |
2.882.000đ |
- Xuất phát từ Đà Nẵng:
Hãng hàng không |
Quá cảnh/ bay thẳng |
Giờ bay |
Giá vé |
AirAsia |
Bay thẳng |
2 giờ 50 phút |
1.059.000đ |
Malindo Air |
Bay thẳng |
2 giờ 50 phút |
1.251.073đ |
Vietnam Airlines |
Quá cảnh tại Tân Sơn Nhất |
3 giờ 25 phút |
1.911.044đ |
- Xuất phát từ TP. HCM:
Hãng hàng không |
Quá cảnh/ bay thẳng |
Giờ bay |
Giá vé |
AirAsia |
Bay thẳng |
2 giờ 0 phút |
929.000đ |
Vietjet Air |
Bay thẳng |
1 giờ 55 phút |
980.000đ |
Malaysia Airlines |
Bay thẳng |
2 giờ 0 phút |
2.999.000đ |
Vietnam Airlines |
Bay thẳng |
2 giờ 10 phút |
1.722.000 đ |
Malindo Air |
Bay thẳng |
2 giờ 5 phút |
3.452.034đ |
Lưu ý : Giá vé trên là giá vé một chiều, cho một người, hạng phổ thông. Giá vé có thể thay đổi phụ thuộc vào thời điểm bạn đặt vé và hạng ghế bạn lựa chọn
Tin khác
- Đặt vé máy bay đi Berlin
- Đặt vé máy bay đi Sydney
- Đặt vé máy bay đi New York
- Đặt vé máy bay đi Dubai
- Đặt vé máy bay đi Bali
- Đặt vé máy bay đi Quảng Châu
- Đặt vé máy bay đi Bắc Kinh
- Đặt vé máy bay đi Paris
- Đặt vé máy bay đi Moscow
- Đặt vé máy bay đi Phuket
- Đặt vé máy bay đi Bangkok
- Đặt vé máy bay đi Hồng Kông